Trong bối cảnh toàn cầu đang chú trọng vào phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, kiểm kê khí nhà kính là gì đang là một khái niệm được quan tâm đặc biệt. Với những quy định pháp luật về kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam, vấn đề này ngày càng trở thành yêu cầu quan trọng đối với doanh nghiệp, đặc biệt là những tổ chức muốn đạt các chứng nhận về phát triển bền vững, giảm thiểu phát thải
1. Kiểm kê Khí nhà kính là gì? Greenhouse Gas (GHG) Inventory là gì?
Kiểm kê khí nhà kính là gì, (GHG Inventory), đây là quá trình đo lường và tính toán lượng phát thải khí nhà kính (KNK) từ các hoạt động của một doanh nghiệp hay tổ chức trong một thời gian cụ thể. Các loại khí nhà kính bao gồm(1):
- CO₂ (Carbon Dioxide): Phát sinh chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
- CH₄ (Methane): Thường phát thải từ ngành nông nghiệp và chất thải.
- N₂O (Nitrous Oxide): Phát sinh trong các hoạt động nông nghiệp và một số ngành công nghiệp.
- HFCs, PFCs, SF₆ (Hydrofluorocarbons, Perfluorocarbons, Sulfur Hexafluoride): Chủ yếu từ các ngành công nghiệp sản xuất và công nghệ.
Kiểm kê khí nhà kính không chỉ đơn thuần là việc tính toán lượng phát thải, mà còn cung cấp cái nhìn toàn diện về nguồn gốc của các khí thải trong các hoạt động sản xuất, vận hành, và tiêu thụ năng lượng của tổ chức. Đây là bước đầu tiên trong lộ trình quản lý và giảm thiểu phát thải, hướng đến các mục tiêu chuyển đổi xanh, phát triển bền vững.
Kiểm kê KNK là một công cụ quan trọng trong quản lý môi trường, giúp doanh nghiệp hiểu rõ lượng phát thải của mình, từ đó đưa ra các biện pháp giảm thiểu và quản lý hiệu quả hơn.
2. Kiểm kê Khí nhà kính để làm gì?
Kiểm kê khí nhà kính mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu về chuyển đổi xanh, phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội ngày càng được coi trọng. Các lợi ích cụ thể bao gồm:
2.1 Đáp ứng quy định pháp luật về kiểm kê Khí nhà kính
Nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã ban hành các quy định yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê KNK theo hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải KNK và bảo vệ tầng ôzôn(2), mới đây nhất là quyết định 13/2024/QĐ-TTg – cập nhật danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê KNK(3). Thực hiện kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt, bảo vệ danh tiếng và duy trì giấy phép hoạt động.
2.2 Tăng Cường Uy Tín Và Hình Ảnh Doanh Nghiệp
Trong bối cảnh người tiêu dùng và nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, việc đo lường và công bố lượng phát thải khí nhà kính (KNK) giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh xanh và uy tín với khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng. Theo khảo sát của Nielsen, 80% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả nhiều hơn để mua sản phẩm có thân thiện và bảo vệ môi trường(4). Điều này cho thấy việc minh bạch trong phát thải KNK không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
2.3 Quản Lý Chi Phí Hiệu Quả
Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp nhận diện những hoạt động tiêu tốn nhiều năng lượng và phát thải cao, từ đó đưa ra các biện pháp tối ưu hóa, tiết kiệm chi phí. Theo VnEconomy, việc áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng có thể giúp doanh nghiệp giảm từ 10% đến 20% chi phí năng lượng(5). Điều này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tối ưu hóa hiệu quả vận hành, nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
2.4 Đáp Ứng Các Yêu Cầu Của Đối Tác Quốc Tế
Nhiều đối tác quốc tế, đặc biệt là các công ty đa quốc gia, yêu cầu nhà cung cấp phải có chính sách kiểm kê và giảm phát thải KNK.
Thực trạng phát thải tại VN trong giai đoạn 2014-2020, lượng phát thải khí nhà kính ở Việt Nam tăng nhanh từ 246.8 triệu tấn CO2 tương đương lên 528.4 triệu tấn CO2 tương đương (tăng 2.14 lần)(6). Việc thực hiện kiểm kê KNK là một tiêu chí giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng yêu cầu, tăng cường khả năng hợp tác và mở rộng thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đã ban hành các chính sách, quy định quan trọng hướng tới mức phát thải ròng bằng 0 (Net-Zero) vào 2050 cùng các quốc gia trên thế giới.
3. Quy định về báo cáo Kiểm kê Khí nhà kính tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành một số quy định yêu cầu các doanh nghiệp và tổ chức phải thực hiện kiểm kê KNK nhằm kiểm soát và giảm thiểu phát thải, đảm bảo các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
3.1 Nghị Định 06/2022/NĐ-CP
Ngày 7 tháng 1 năm 2022, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP(2) về giảm nhẹ phát thải KNK và bảo vệ tầng ôzôn, trong đó quy định 6 lĩnh vực phải kiêm kê KNK trước 03/2025:
- Năng lượng
- Giao thông vận tải
- Xây dựng
- Các quá trình công nghiệp
- Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất
- Chất thải
Đồng thời, các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính là cơ sở có mức phát thải khí nhà kính hằng năm từ 3.000 tấn CO2 tương đương trở lên hoặc thuộc một trong các trường hợp sau:
- Nhà máy nhiệt điện, cơ sở sản xuất công nghiệp có tổng lượng tiêu thụ năng lượng hằng năm từ 1.000 tấn dầu tương đương (TOE) trở lên;
- Công ty kinh doanh vận tải hàng hóa có tổng tiêu thụ nhiên liệu hằng năm từ 1.000 TOE trở lên;
- Tòa nhà thương mại có tổng tiêu thụ năng lượng hằng năm từ 1.000 TOE trở lên;
- Cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất hoạt động hằng năm từ 65.000 tấn trở lên.
Đây là các ngành, cơ sở có mức phát thải cao và ảnh hưởng lớn đến môi trường, do đó, việc kiểm kê KNK được áp dụng bắt buộc.
3.2 Các Bước Thực Hiện Kiểm Kê Khí Nhà Kính Tại Việt Nam
Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định cụ thể các bước thực hiện kiểm kê KNK tại doanh nghiệp, bao gồm:
- Đánh giá và xác định nguồn phát thải: Đánh giá toàn bộ quy trình sản xuất và các hoạt động để xác định nguồn phát thải chính, như nhiên liệu sử dụng, quy trình công nghệ, vận hành máy móc, v.v.
- Thu thập dữ liệu phát thải: Thu thập các thông tin chi tiết về hoạt động tiêu thụ năng lượng, nhiên liệu và các nguồn phát thải khác.
- Tính toán lượng phát thải: Dựa trên các yếu tố phát thải chuẩn, tiến hành tính toán lượng phát thải từ các nguồn đã xác định.
- Xác nhận và báo cáo: Kết quả kiểm kê KNK cần được xác nhận bởi các tổ chức có thẩm quyền trước khi gửi báo cáo lên cơ quan nhà nước có liên quan.
3.3 Kế Hoạch Hành Động Giảm Phát Thải KNK
Ngoài việc thực hiện kiểm kê, Chính phủ Việt Nam cũng yêu cầu các doanh nghiệp lập kế hoạch hành động giảm phát thải KNK nhằm thực hiện các biện pháp tiết giảm lượng khí thải từ nguồn phát thải đã xác định. Các biện pháp này bao gồm:
- Đầu tư công nghệ xanh: Chuyển đổi từ công nghệ sản xuất tiêu tốn năng lượng sang công nghệ xanh, hiệu quả hơn.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Điều chỉnh và tối ưu hóa các quy trình sản xuất để giảm thiểu phát thải.
- Áp dụng năng lượng tái tạo: Khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, để thay thế năng lượng hóa thạch.
- Quản lý chất thải hiệu quả: Thực hiện các biện pháp quản lý chất thải nhằm giảm phát thải từ quá trình xử lý.
Kiểm kê khí nhà kính là một yêu cầu không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hướng đến phát triển bền vững và tuân thủ các quy định của Chính phủ. Với các chính sách về giảm phát thải KNK ngày càng chặt chẽ tại Việt Nam, việc thực hiện kiểm kê KNK sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn xây dựng hình ảnh xanh và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Reference:
- Encyclopedia Britannica. (n.d.). Greenhouse gas
- Chính phủ Việt Nam. (2022). Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô dôn.
- Chính phủ Việt Nam. (2024). Quyết định 13/2024/QĐ-TTg về danh mục lĩnh vực phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê
- VTV. (2019). Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm xanh
- VnEconomy. (2022). Doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng không chỉ để giảm chi phí
- Thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam. (n.d.). CVt29S7282021052.