Sự phát triển và tầm quan trọng của các mô hình tính toán tác động (EIP) đối với các khu công nghiệp sinh thái
Circular Economy

Sự phát triển và tầm quan trọng của các mô hình tính toán tác động (EIP) đối với các khu công nghiệp sinh thái

Khái niệm khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Park – EIP) xuất hiện nhằm đáp lại sự nhận thức ngày càng tăng về các tác động tiêu cực đến môi trường của các hoạt động công nghiệp truyền thống. EIP được thiết kế để thúc đẩy mối quan hệ cộng sinh giữa các ngành công nghiệp, trong đó chất thải từ quy trình này trở thành tài nguyên cho quy trình khác, nhằm hướng đến môi trường cộng sinh, nền kinh tế tuần hoàn có thể sử dụng hiệu quả toàn bộ tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ngăn ngừa ô nhiễm môi trường. Định hướng trong hoạt động thúc đẩy các EIP trên thế giới thể hiện một cách tiếp cận toàn diện để phát triển công nghiệp, lồng ghép các vấn đề môi trường vào cốt lõi của các hoạt động kinh tế.

1. Sự cần thiết của các mô hình tính toán tác động với EIP

Khi EIP thu hút được sự chú ý trên toàn cầu, nhu cầu cấp thiết về các công cụ để đánh giá và định lượng các tác động môi trường, kinh tế và xã hội của chúng đã nảy sinh. Các mô hình tính toán tác động nổi lên như những công cụ không thể thiếu để đánh giá hiệu quả hoạt động của EIP, cung cấp cho các bên liên quan những hiểu biết sâu sắc có thể hành động để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu rủi ro môi trườngnâng cao lợi ích kinh tế, xã hội. Trong thập kỷ qua, các mô hình tính toán tác động đã phát triển về mức độ phức tạp và phạm vi, phản ánh những tiến bộ trong phân tích dữ liệu, kỹ thuật lập mô hình và thực tiễn thu hút sự tham gia của các bên liên quan.

Khi xét đến mô hình tính toán tác động, đặc biệt là trong bối cảnh của các khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Parks – EIPs), yếu tố quan trọng nhất thường là khả năng dự đoán và đánh giá tác động môi trường của hoạt động sản xuất và hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm một số khía cạnh chính:

  • Tính toàn diện: Mô hình cần có khả năng đánh giá một cách toàn diện các tác động môi trường, bao gồm không chỉ việc tiêu thụ năng lượng và nguồn lực, mà còn cả việc phát thải chất thải rắn, lỏng, và khí. Điều này đòi hỏi mô hình phải tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn và phản ánh một cách chính xác quy trình sản xuất và quản lý chất thải.
  • Khả năng dự báo: Mô hình phải có khả năng dự báo tác động môi trường trong tương lai dựa trên các kịch bản hoạt động khác nhau, giúp nhà quản lý và các bên liên quan đưa ra quyết định phù hợp để giảm thiểu tác động môi trường.
  • Độ chính xác và tin cậy: Độ chính xác của dữ liệu đầu vào và phương pháp tính toán là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả đánh giá là đáng tin cậy. Mô hình cần được calibrate và validate bằng dữ liệu thực tế để tăng cường độ tin cậy của các dự đoán.
  • Tính linh hoạt và thích ứng: Mô hình cần phải đủ linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi của quy mô sản xuất, công nghệ mới, và các chính sách môi trường mới. Điều này giúp các EIPs nhanh chóng điều chỉnh các chiến lược của mình để đáp ứng với các yêu cầu môi trường ngày càng khắt khe.
  • Tính tương tác: Mô hình nên cho phép người dùng tương tác và thử nghiệm với các kịch bản khác nhau, từ đó tìm ra các giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu tác động môi trường.
Các phương pháp tiếp cận sinh thái công nghiệp và ví dụ về các ứng dụng của chúng: (LCA-Phân tích vòng đời, SFA/MFA/BFA –Chất/Vật liệu/Phân tích dòng khối)
Hình 1: Các phương pháp tiếp cận sinh thái công nghiệp và ví dụ về các ứng dụng của chúng: (LCA-Phân tích vòng đời, SFA/MFA/BFA –Chất/Vật liệu/Phân tích dòng khối)

2. Sự phát triển của các mô hình tính toán tác động đối với khu công nghiệp sinh thái

Trong giai đoạn đầu phát triển EIP, các mô hình tính toán tác động chủ yếu tập trung vào các số liệu môi trường, chẳng hạn như mức tiêu thụ năng lượng, phát thải khí nhà kính, sử dụng nước và phát sinh chất thải. Những mô hình này dựa trên các phương pháp truyền thống, chẳng hạn như đánh giá vòng đời (LCA – Life Cycle Assessment) và phân tích dòng nguyên liệu (MFA – Material Flow Analysis), để định lượng tác động môi trường trong toàn bộ vòng đời của các hoạt động công nghiệp trong khu công nghiệp. Mặc dù những mô hình ban đầu này cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về hiệu quả hoạt động môi trường của EIP nhưng chúng thường thiếu sự tích hợp với các khía cạnh kinh tế và xã hội.

Life Cycle Assessment đối với Eco Industrial Park
Hình 2: Life Cycle Assessment đối với Eco Industrial Park

Khi lĩnh vực EIP phát triển, đã xuất hiện sự thừa nhận ngày càng tăng về mối liên hệ giữa các yếu tố môi trường, kinh tế và xã hội. Điều này dẫn đến sự phát triển của các mô hình tính toán tác động tổng hợp bao gồm nhiều chỉ số hơn, bao gồm sản lượng kinh tế, tạo việc làm, phúc lợi cộng đồng và công bằng xã hội. Các mô hình tích hợp, chẳng hạn như phân tích đầu vào-đầu ra (IOA – Input-Output Analysis) và đánh giá tác động xã hội (SIA – Social Impact Assessment), cho phép các bên liên quan đánh giá tác động toàn diện của EIP đối với nền kinh tế và cộng đồng địa phương, ngoài các thước đo môi trường truyền thống.

Tiêu chuẩn trong lĩnh vực kiểm soát tài nguyên vật liệu
Hình 3: Tiêu chuẩn trong lĩnh vực kiểm soát tài nguyên vật liệu

3. Những thách thức và hạn chế của các mô hình tính toán tác động

Mặc dù có những tiến bộ đáng kể, các mô hình tính toán tác động cho EIP phải đối mặt với một số thách thức và hạn chế cần được chú ý.

  • Một trong những thách thức chính là tính sẵn có và chất lượng dữ liệu, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nơi có thể thiếu cơ sở hạ tầng dữ liệu. Cải thiện cơ chế thu thập, hài hòa và chia sẻ dữ liệu là rất quan trọng để nâng cao tính chính xác và độ tin cậy của các đánh giá tác động.
  • Ngoài ra, việc đảm bảo sự tham gia và đồng thuận của các bên liên quan vẫn là một thách thức vì sự phức tạp của các mô hình tính toán tác động có thể cản trở sự tham gia có ý nghĩa của các bên liên quan phi kỹ thuật.
  • Tính chất liên ngành của EIP đặt ra những thách thức trong việc tích hợp các bộ dữ liệuphương pháp đa dạng vào các mô hình tính toán tác động thống nhất. Việc hài hòa các phương pháp lập mô hình khác nhau và giải quyết các rào cản kỷ luật là điều cần thiết để phát triển các khung đánh giá tác động toàn diện và mạnh mẽ.
  • Tính chất năng động và không chắc chắn của EIP đòi hỏi tính linh hoạtkhả năng thích ứng trong các mô hình tính toán tác động để phù hợp với hoàn cảnh đang thay đổi và các xu hướng mới nổi.

4. Xu hướng và cơ hội trong tương lai của các mô hình tính toán tác động

Nhìn về phía trước, một số xu hướng và cơ hội đầy hứa hẹn đã sẵn sàng định hình tương lai của các mô hình tính toán tác động cho EIP. Xu hướng nổi bật là việc áp dụng ngày càng nhiều công nghệ thông tin thông qua các kỹ thuật phân tích nâng cao, học máy và dữ liệu lớn để nâng cao khả năng dự đoán của các mô hình tác động. Bằng cách khai thác sức mạnh của thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu, các bên liên quan có thể dự đoán xu hướng trong tương lai, xác định rủi ro tiềm ẩn và tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực trong EIP.

Cơ hội đầy hứa hẹn nằm ở việc tích hợp các công nghệ mới nổi, chẳng hạn như Internet of Things (IoT), chuỗi khối (blockchain)bản sao số (digital twins), vào các mô hình tính toán tác động. Những công nghệ này mang đến những cơ hội chưa từng có để thu thập dữ liệu theo thời gian thực, giám sát hiệu suất môi trường và tạo điều kiện thuận lợi cho chuỗi cung ứng minh bạch và có thể truy xuất trong EIP. Hơn nữa, việc kết hợp các nguyên tắc của nền kinh tế tuần hoàn tài chính bền vững vào các mô hình tính toán tác động có thể nâng cao hơn nữa hiệu quả của chúng trong việc thúc đẩy hiệu quả sử dụng tài nguyên và khả năng phục hồi trong EIP.

Khi chúng ta nhìn lại những tiến bộ trong thập kỷ qua về các mô hình tính toán tác động cho khu công nghiệp sinh thái, rõ ràng là những mô hình này đã trở thành công cụ không thể thiếu để định hướng phát triển công nghiệp bền vững. Từ khởi đầu khiêm tốn là công cụ đánh giá môi trường, các mô hình tính toán tác động đã phát triển thành các khuôn khổ phức tạp tích hợp các khía cạnh môi trường, kinh tế và xã hội.

Bất chấp những thách thức và hạn chế, các mô hình tính toán tác động có tiềm năng to lớn để thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong EIP, mở đường hướng tới một tương lai bền vững và linh hoạt hơn cho phát triển công nghiệp. Khi chúng ta bắt tay vào thập kỷ đổi mới và hợp tác tiếp theo, chúng ta hãy tiếp tục khai thác sức mạnh của các mô hình tính toán tác động dựa trên sức mạnh của công nghệ số, cộng hưởng của các bên liên quan để tạo ra các khu công nghiệp sinh thái thịnh vượng và tái tạo cho các thế hệ mai sau.

 

Nghiên cứu nổi bật
01. Voice of customer – Liệu có thực sự dễ dàng? 02. Tòa nhà thông minh: Cách công nghệ IoT tăng giá trị cho các công ty bất động sản 03. Sở hữu trí tuệ tại Việt Nam: hiện trạng bảo vệ và khai thác tài sản trí tuệ 04. PropTech là gì? Xu hướng ứng dụng PropTech trong ngành bất động sản tại Việt Nam
Mr. Phạm Thành Đại Lĩnh
Giám đốc khối tư vấn Nghiệp vụ Doanh nghiệp tại FPT Digital; Chuyên gia Công nghệ cấp Tập đoàn tại FPT.
Gần 15 năm làm việc trong ngành Công nghệ thông tin. Chuyên môn sâu về hệ thống Công nghệ thông tin và năng lực quản trị danh mục, giúp nhiều khách hàng trọng và ngoài nước xây dựng năng lực số để làm bản lề cho mục tiêu tăng trưởng tương lai. Tham gia vào nhiều dự án Chuyển đổi số cho các tập đoàn nhà nước, tập trung vào các giải pháp khắc phục các vấn đề trong quá trình chuyển đổi cho các tập đoàn lớn với mô hình tổ chức nặng tính silo. Trực tiếp hợp tác với McKinsey để thực hiện quy hoạch phát triển tỉnh Khánh Hoà.
Đăng kí theo dõi ngay!
Cập nhật những xu hướng và phân tích mới nhất về chuyển đổi số với các bản tin điện tử của FPT Digital.


    Tìm hiểu về chuyển đổi số cho doanh nghiệp
    Xác nhận