Chuyển đổi số đã tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực, ngành hàng khác nhau. Việc tham khảo các ví dụ chuyển đổi số thành công trên thế giới giúp doanh nghiệp có thêm góc nhìn và kinh nghiệm cho chiến lược của chính mình. Trong bài viết dưới đây, FPT Digital sẽ đưa tới 8 ví dụ điển hình và phân tích chi tiết từng trường hợp giúp doanh nghiệp của bạn có thể tham khảo, vận dụng những thông tin phù hợp.
1. Ví dụ về chuyển đổi số trong ngành Tài chính – Ngân hàng
Một ví dụ điển hình cho chuyển đổi số ngành ngân hàng phải kể đến JPMorgan Chase & Co. Đây là một ngân hàng đầu tư đa quốc gia của Mỹ và công ty cổ phần dịch vụ tài chính. Ngân hàng này được thành lập tại Delaware và có trụ sở chính tại Thành phố New York .
Tính đến 31 tháng 12 năm 2021, JPMorgan Chase được xếp hạng là:
- Ngân hàng lớn nhất Hoa Kỳ.
- Ngân hàng lớn nhất thế giới tính theo giá trị vốn hóa thị trường.
- Ngân hàng lớn thứ năm trên thế giới về tổng tài sản, với tổng tài sản lên tới 3.831 nghìn tỷ đô la Mỹ.
Trước khi bước vào lộ trình chuyển đổi số:
Ngân hàng PMorgan Chase & Co. gặp không ít khó khăn liên quan đến công việc về luật và tín dụng. Những công việc này chiếm nhiều thời gian, công sức nhưng không trực tiếp tạo ra doanh thu và dễ gây sai lệch dữ liệu.
Một trong những điểm khó khăn trong nghề luật là xem xét tài liệu, nơi các luật sư doanh nghiệp tìm kiếm những khối dữ liệu lớn và sắp xếp và xác định các phần quan trọng cho thương vụ và khách hàng. Luật sư và nhân viên tín dụng của PMorgan Chase & Co. thường dành khoảng 360.000 giờ mỗi năm để giải quyết các công việc, bao gồm cả việc diễn giải các hợp đồng cho vay thương mại.
Thực hiện chuyển đổi số:
Để giải quyết vấn đề này, JPMorgan đã triển khai một chương trình có tên COiN, viết tắt của nền tảng Contract Intelligence sử dụng máy học không giám sát. Nền tảng này giúp giảm sự tham gia của con người vào quá trình triển khai một cách tối đa. Sự thành công của COiN là kết quả của sự đầu tư trong nhiều năm về công nghệ và nhân lực chủ chốt.
– JPMorgan đã tìm kiếm và tiếp cận những nhân tài về AI hàng đầu thế giới. Họ hy vọng vào những người quan tâm đến các công nghệ, hiểu biết về đạo đức, giá trị và tầm nhìn để xây dựng một thứ gì đó quan trọng hơn những gì hiện có.
– Vào năm 2017, tổng ngân sách công nghệ của JPMorgan là 9% doanh thu dự kiến – cao gấp đôi mức trung bình của ngành. Đến năm 2018, NH đầu tư thêm 11 tỷ đô cho công nghệ mới và 50 nghìn nhân sự công nghệ. Đến 2019, ngân hàng cũng đã công bố 350 triệu đô la triển khai một sáng kiến toàn cầu kéo dài 5 năm nhằm chuẩn bị cho tương lai của ngân hàng.
Kết quả sau chuyển đổi số:
Công ty đã thành công trong việc cắt giảm thời gian dành cho việc giải thích các hợp đồng cho vay thương mại xuống còn vài giây bằng cách sử dụng máy học. Thuật toán sẽ có thể trích xuất khoảng 150 thuộc tính liên quan từ các thỏa thuận tín dụng thương mại hàng năm trong vài giây so với 360.000 giờ do người xem xét thủ công.
Bên cạnh việc tiết kiệm hàng nghìn giờ lao động, phần mềm mới còn được chứng minh là tiết kiệm chi phí, hiệu quả hơn và ít bị lỗi hơn, hứa hẹn mang đến những dòng doanh thu mới cùng sự giảm thiểu về rủi ro.
Tìm hiểu thêm: Chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính ngân hàng
2. Ví dụ về chuyển đổi số trong ngành sản xuất, bán lẻ: Walmart
Walmart là một tập đoàn bán lẻ đa quốc gia của Mỹ điều hành một chuỗi siêu trung tâm, cửa hàng bách hoá giảm giá và cửa hàng tạp hóa từ Hoa Kỳ. Walmart có 10.593 cửa hàng ở 24 quốc gia, hoạt động dưới 48 tên khác nhau.
Khó khăn trước khi chuyển đổi số: Khi một đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm qua thực phẩm xảy ra, người tã sẽ mất vài ngày, nếu không thì mất vài tuần, để tìm ra nguồn gốc bệnh. Khả năng truy xuất nguồn gốc tốt hơn có thể giúp tăng tỷ lệ người bệnh được cứu chữa kịp thời. Các công ty đưa ra hành động nhanh chóng hơn, bảo vệ sinh kế của nông dân bằng cách chỉ loại bỏ sản phẩm từ các trang trại bị ảnh hưởng.
Giải pháp chuyển đổi số: Walmart cho rằng công nghệ blockchain có thể phù hợp với hệ sinh thái cung cấp thực phẩm phi tập trung.
– Công ty đã tạo ra một hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm dựa trên Hyperledger Fabric. Walmart, cùng với đối tác công nghệ IBM, đã chạy hai dự án để thử nghiệm hệ thống. Một dự án về truy tìm xoài được bán trong các cửa hàng của Walmart ở Mỹ và dự án còn lại nhằm truy tìm nguồn gốc thịt lợn được bán trong các cửa hàng ở Trung Quốc.
– Hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm dựa trên blockchain Hyperledger Fabric được xây dựng cho hai sản phẩm đã hoạt động. Đối với thịt lợn ở Trung Quốc, nó cho phép tải các chứng chỉ xác thực lên blockchain, mang lại sự tin tưởng hơn cho một hệ thống từng là một vấn đề nghiêm trọng. Và đối với xoài ở Mỹ, thời gian cần thiết để truy xuất nguồn gốc của chúng từ 7 ngày xuống còn 2,2 giây.
Kết quả sau chuyển đổi số: Walmart hiện có thể truy xuất nguồn gốc của hơn 25 sản phẩm từ 5 nhà cung cấp khác nhau bằng hệ thống được hỗ trợ bởi Hyperledger Fabric. Công ty đã có kế hoạch triển khai hệ thống với nhiều sản phẩm và chủng loại hơn trong tương lai gần.
3. Ví dụ về chuyển đổi số ngành logistics: USCS
United States Cold Storage, Inc. (USCS), là nhà cung cấp hàng đầu về kho lạnh công cộng (PRW) và các dịch vụ logistics liên quan tại Hoa Kỳ. Công ty cung cấp hơn 330 triệu feet khối nhà kho được kiểm soát nhiệt độ và không gian phân phối tại 43 cơ sở nằm ở 13 tiểu bang. USCS là nhà cung cấp PRW Logistics lớn thứ ba ở Bắc Mỹ và là công ty con của John Swire & Sons Ltd. của Vương quốc Anh.
Những vấn đề về logistic mà USCS đang gặp phải:
– Thứ nhất, sự an toàn của phương tiện vận chuyển và hiệu quả hành trình đóng vai trò tiên quyết. Tài xế xe tải ghi lại hơn 70 giờ lái xe mỗi tám ngày. USCS muốn chuẩn bị sẵn sàng nhất có thể cho việc họ đến để dỡ xe kéo một cách nhanh chóng và tối đa hóa thời gian phục vụ của họ.
– Thứ hai, sự an toàn của các sản phẩm thực phẩm được làm lạnh của khách hàng cũng rất quan trọng. Do đó, việc chuyển sản phẩm từ xe tải về kho kịp thời là điều cần thiết.
– Thứ ba, khi xe tải 18 bánh chạy không tải, nó tiêu thụ một gallon nhiên liệu – một điều khủng khiếp đối với môi trường.
– Cuối cùng, các nhà bán lẻ lớn như Walmart áp dụng khoản tiền phạt nặng nề đối với những người vận chuyển không đến đúng giờ hoặc với đơn đặt hàng đầy đủ của họ.
Nhưng những thách thức như các vấn đề về máy móc, biến động thời tiết, nhận hàng chậm trễ và tắc nghẽn giao thông có thể khiến việc lên lịch chính xác mang tính may rủi cao, gây mất thời gian và tăng chi phí do thừa nhân viên và tiền phạt. Vì vậy, USCS cần một hệ thống điều khiển dữ liệu phát triển có thể lên lịch các cuộc hẹn với nhà cung cấp dịch vụ với độ chính xác cao.
Giải pháp chuyển đổi số:
USCS đã hợp tác với Gramener, một công ty công nghệ, nhằm đưa ra một giải pháp dự đoán và thông minh cho các khó khăn. Gramener đã phát triển Bộ lập lịch hẹn thông minh (IAS) sử dụng dữ liệu lịch sử và tự động hóa các cuộc hẹn của nhà cung cấp dịch vụ với đủ nhân viên và độ chính xác trong việc lên lịch.
Giải pháp này sử dụng dữ liệu dự đoán để đề xuất và tự động lên lịch các cuộc hẹn. Nó đánh giá các thông số khác nhau như:
- Độ phức tạp của đơn hàng.
- Tải trọng trong kho.
- Pallet và thùng hàng.
- Độ trễ dự kiến khi kết thúc của nhà vận chuyển.
Với thông tin trực quan như và khả năng học máy, IAS phân tích đống dữ liệu để đưa ra các đề xuất dự đoán và thông minh.
Kết quả sau chuyển đổi số: Với giải pháp này, USCS đã giảm được 15% thời gian xếp hàng chờ (turn time). Bên cạnh đó, hệ thống cũng giúp công ty đáp ứng được 650 cuộc hẹn (appointments) mỗi ngày. Hiện tại, hệ thống đã được triển khai rộng rãi tại 26 cơ sở của USCS.
Có thể bạn quan tâm: Cơ hội và thách thức chuyển đổi số trong logistics
4. Ví dụ chuyển đổi số trong ngành dịch vụ: Netflix
Netflix, Inc. là một công ty sản xuất và dịch vụ phát trực tuyến đăng ký của Mỹ. Khởi đầu từ mô hình cho thuê DVD thông qua thư điện tử, Netflix là một trường hợp hiếm hoi thành công nhờ từ bỏ hoàn toàn mô hình kinh doanh cũ và chuyển đổi số toàn bộ mô hình hoạt động sang dạng cho thuê phim trực tuyến vào năm 2007.
Sự thay đổi này không những khắc phục được một nhược điểm lớn của loại mô hình cho thuê kiểu cũ vốn phụ thuộc nặng nề vào chuỗi cung ứng và logistics làm giới hạn lượng người sử dụng dịch vụ. Đặc biệt là những khách hàng tiềm năng bên ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ lúc đó, mà còn giúp thuật toán phân tích dữ liệu của công ty này trở nên thông minh hơn nhờ được tiếp cận một lượng thông tin khách hàng quốc tế ngày càng mở rộng.
Giải pháp chuyển đổi số:
Sự thành công của sự chuyển đổi mô hình kinh doanh số của Netflix dựa trên rất nhiều yếu tố, nhưng tiêu biểu nhất vẫn nhờ nền tảng công nghệ và phân tích dữ liệu khách hàng.
- Về mặt công nghệ
Netflix đã hợp tác với Amazon nhằm phát triển một cơ sở hạ tầng back-end đẳng cấp thế giới. Hợp tác với Amazon Web Services, Netflix có thể nhanh chóng triển khai hàng nghìn máy chủ và terabyte dung lượng lưu trữ trong thời gian ngắn, cho khách hàng một trải nghiệm xem phim tốt nhất.
Tất nhiên, Amazon cũng có sẵn một nền tảng sản xuất dịch vụ phát trực tuyến của mình (Amazon Prime), và Netflix tuy là đối thủ cạnh tranh nhưng chấp nhận đứng sau (second-best to) Amazon nhằm đảm bảo sự thỏa mãn của khách hàng.
- Về mặt phân tích dữ liệu
Netflix triển khai một hệ thống thuật toán nhằm gợi ý dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML). Dịch vụ thu thập một bộ dữ liệu liên quan đến cách người dùng sử dụng dịch vụ. Tiếp theo đó, thuật toán học máy xử lý trên tập dữ liệu này. Thuật toán mới sau đó được thử nghiệm dựa trên hệ thống sản xuất hiện có.
Thử nghiệm A/B giúp xác định liệu thuật toán mới có tốt hơn hay không. Điều này được thực hiện bằng cách thử giống nhau trên một tập hợp con ngẫu nhiên của các khách hàng. Các khách hàng nhóm A nhận được kinh nghiệm sản xuất hiện có, trong khi các khách hàng nhóm B nhận được thuật toán mới.
Như đã đề cập phía trên, việc được tiếp xúc với một lượng dữ liệu lớn khách hàng quốc tế ngày càng mở rộng từ sớm khiến thuật toán này ngày càng thông minh và mang lại cho Netflix những lợi thế cạnh tranh mang tính cách mạng trước các đối thủ của họ.
5. Ví dụ chuyển đổi số trong thương mại điện tử: Sephora
Sephora là nhà bán lẻ đa quốc gia của Pháp về các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Thông thường, trong ngành công nghiệp làm đẹp, các sản phẩm của ngành cần được tiếp thị trực tiếp với khách hàng nhằm thỏa mãn nhu cầu dùng thử, chạm, cảm nhận và quan sát qua gương, …. Tuy nhiên, với Sephora, sự số hóa kênh trải nghiệm vật lý của khách hàng thông qua kênh thương mại điện tử đã giúp công ty trở thành công ty đầu tiên trong ngành tận dụng nhiều công nghệ non trẻ để thúc đẩy hoạt động kinh doanh trên nhiều mặt.
Giải pháp chuyển đổi số:
Một trong những ứng dụng độc đáo nhất của công nghệ trong nền tảng Sephora là với thực tế tăng cường và trí tuệ nhân tạo. Sephora đã thành công phá bỏ rào cản giữa thế giới vật lý và thế giới kỹ thuật số với việc tích hợp Modiface vào sản phẩm của họ.
Modiface là một công ty công nghệ hình ảnh và phân tích khuôn mặt đã hợp tác với Sephora trong gần một thập kỷ. Thông qua quan hệ đối tác này, Modiface cho phép thực tế tăng cường “dùng thử kỹ thuật số” các sản phẩm của Sephora để người mua sắm có thể trải nghiệm các sản phẩm làm đẹp mà không cần phải đến cửa hàng.
Khi kết hợp với sản phẩm Sephora Visual Artist, khách hàng có thể tải lên ảnh của chính họ và khám phá các sản phẩm tương thích phù hợp với tông màu da độc đáo và vẻ ngoài mong muốn . Kể từ khi ra mắt, tính năng này đã có 8,5 triệu lượt truy cập với hơn 200 triệu sắc thái được thử trên 20.000 SKU (đơn vị lưu kho?), từ son môi đến bọng mắt và má hồng.
Sephora tận dụng trí tuệ nhân tạo để cung cấp các đề xuất sản phẩm cho các thành viên bằng khả năng trực quan hóa của nó. Công nghệ Color iQ độc quyền của Sephora có thể quét da của khách hàng để chỉ định số Color iQ duy nhất tương ứng với các loại mỹ phẩm khác nhau đáp ứng nhu cầu của từng cá nhân và đưa ra các đề xuất phù hợp, được cá nhân hóa.
Bên cạnh đó, với sự tương tác trên thiết bị di động và thông qua nhiều sáng kiến kỹ thuật số, Sephora cũng thu thập nhiều dữ liệu hữu ích về người mua sắm mà công ty khai thác để tiếp tục nâng cao hành trình của khách hàng. Thông qua việc quan sát xu hướng và thói quen mua sắm, Sephora có thể điều chỉnh nội dung tiếp thị, phân khúc đối tượng tốt hơn và cá nhân hóa quảng cáo cho từng cá nhân. Tận dụng các dịch vụ như Google Analytics 360 Suite, Sephora đối sánh khách hàng trên các kênh và theo dõi các yếu tố thúc đẩy doanh số bán hàng.
Có thể bạn quan tâm: Chuyển đổi số và thương mại điện tử
6. Ví dụ về chuyển đổi số trong ngành thực phẩm và dịch vụ ăn uống: Domino’s Pizza
Được thành lập vào năm 1960, Domino’s Pizza là công ty pizza lớn nhất trên thế giới dựa trên doanh số bán lẻ, với hoạt động kinh doanh đáng kể trong cả giao hàng và pizza mang đi. Nhãn hàng này được xếp hạng trong số các thương hiệu nhà hàng công cộng hàng đầu thế giới với 17.000 cửa hàng tại hơn 90 thị trường.
Trước khi chuyển đổi số: Trước đây, các dịch vụ giao hàng của bên thứ ba như DoorDash và UberEats đã có mặt trong lĩnh vực kinh doanh giao hàng của Domino. Theo TechCrunch, “Domino’s không bao giờ có thể cung cấp đủ tùy chọn menu để cạnh tranh với DoorDash hoặc UberEats, nhưng nó có thể cạnh tranh về dịch vụ và thời gian giao hàng.”
Giải pháp chuyển đổi số:
Dominos đã đầu tư vào hai cải tiến ưu tiên kỹ thuật số để giúp quá trình giao hàng trơn tru hơn (và luôn dẫn đầu đối thủ): giao hàng qua phương tiện tự động và giao hàng qua xe đạp điện. Những đổi mới đó đã dẫn đến doanh số bán hàng kỹ thuật số năm 2019 cao hơn một nửa tổng doanh số bán lẻ toàn cầu(2).
- Domino’s hợp tác với Ford để ra mắt dịch vụ giao hàng tự động (không người lái) vào năm 2019.
Chiếc xe có tên Nuro R2, di chuyển với tốc độ 25 dặm / giờ đến các khu vực giao hàng được chỉ định ở Houston, Texas. Khách hàng chọn phương thức giao hàng tự động sẽ được cấp một mã để nhập vào màn hình bên ngoài xe để nhận đơn đặt hàng của họ.
Trước đó, Domino’s cũng đã thí nghiệm sử dụng thiết bị bay không người lái (drone) nhằm giao pizza tại New Zealand. Giai đoạn một của cuộc thử nghiệm bắt đầu vào năm 2016 và lần đầu tiên, công ty hợp tác với SkyDrop, một nhà sản xuất drone của Mỹ, giao bánh pizza bằng máy bay không người lái từ cửa hàng Domino ở Whangaparaoa. Mới đây, vào đầu năm 2022, hai công ty đã đạt được thỏa thuận để bắt đầu giai đoạn hai của thử nghiệm vân tại New Zealand.
Theo thời gian, các phương tiện không người lái sẽ ít tốn kém hơn so với việc giao hàng bằng phương tiện chở khách. Kroger, chuỗi cửa hàng tạp hóa, cũng đang thử nghiệm và thấy thành công với việc giao hàng tạp hóa do Nuro cung cấp ở Arizona và Texas.
- Domino’s đã hợp tác với Rad Power Bikes vào năm 2019 để ra mắt dịch vụ phân phối bằng xe đạp điện.
Một chiếc xe đạp có thể chứa 12 chiếc pizza lớn và đạt vận tốc 20 dặm / giờ được hỗ trợ. Ở một số thị trường, như Seattle, việc giao xe đạp giúp giảm thiểu các vấn đề về đỗ xe — và hỗ trợ điện giúp người giao thông đẩy nhanh quá trình này.
- Ứng dụng AI trong quá trình đặt hàng cũng là yếu tố quan trọng giúp đẩy mạnh doanh thu của hãng.
Theo ước tính, với thực đơn của Domino’s, có 34 triệu cách tùy chỉnh (custom) pizza và sẽ rất khó để khách hàng có thể xem hết các lựa chọn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, công ty đã thiết kế ra DOM, một trí tuệ nhân tạo, nhằm đưa ra các đề xuất món cho khách hàng dựa trên dữ liệu tiêu dùng. Nhờ vậy, quá trình đặt hàng được rút ngắn xuống còn 17 giây.
Kết quả sau chuyển đổi số: Đặc biệt, hiện nay đa số các nhà hàng đều cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi, Domino’s sẵn sàng sáng tạo để vượt qua đối thủ, đặc biệt trong bối cảnh sự quan tâm của người tiêu dùng đối với việc mua mang đi và giao hàng đã tăng 148% so với mức trước đại dịch(1).
7. Ví dụ chuyển đổi số trong giáo dục: Tecnológico de Monterrey
Tecnológico de Monterrey, còn được gọi là Học viện Công nghệ và Giáo dục Đại học Monterrey, là một trường đại học tư thục lâu đời có trụ sở tại Monterrey, Mexico. Trường được công nhận rộng rãi là một trong những trường đại học danh tiếng nhất ở Châu Mỹ Latinh.
Vấn đề trước khi chuyển đổi số: Trường thường xuyên nhận được hơn 14.000 câu hỏi từ sinh viên trong thời gian đăng ký đại học của họ, yêu cầu một nhóm 10 người trả lời và hỗ trợ những câu hỏi này. Phân tích các cuộc trò chuyện từ đăng ký đại học từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2020 cho thấy phần lớn các truy vấn này tập trung vào đăng ký nhập học.
Mặc dù chatbot hỏi đáp thế hệ đầu tiên đã hoạt động được hai năm, nhưng nó là một thiết kế Q&A đơn giản và không phản hồi nhanh hoặc không trực quan. Phản hồi của sinh viên chỉ ra rằng chatbot không thể trả lời các câu hỏi trừ khi chúng được hỏi theo những cách cụ thể và nó đưa ra các câu trả lời quá chung chung. Các phản hồi không ngay lập tức và chatbot không thể theo dõi các tương tác của nó với cùng một học sinh theo thời gian.
Giải pháp chuyển đổi số:
Nhằm giải quyết vấn đề này, chatbot thế hệ thứ 2 đã được ra mắt, được kết nối với Hệ thống thông tin sinh viên và hệ thống tài chính, cung cấp câu trả lời trong thời gian thực cho sinh viên dựa trên danh tính kỹ thuật số của họ. Trợ lý ảo này được truy cập thông qua cổng thông tin sinh viên, với dữ liệu được lấy từ một loạt hệ thống để cho phép các phản hồi được cá nhân hóa.
Để chọn công cụ xây dựng chatbot, trường đã xem xét các tùy chọn và chọn nền tảng Microsoft Azure AI, một hệ sinh thái end-to-end cho phép tích hợp các chiến lược cơ sở hạ tầng, dữ liệu và dịch vụ AI. Chức năng nền tảng đặc biệt quan trọng đối với ngôn ngữ (phân tích văn bản, hiểu ngôn ngữ tự nhiên), tầm nhìn (vision) (xác định và phân tích nội dung trong hình ảnh và video) và khả năng học hỏi từ các tương tác.
Kết quả sau chuyển đổi số: Tecnológico de Monterrey đã báo cáo mức tăng hiệu quả đáng kể khi triển khai trợ lý ảo này. Những công việc từng cần 10 người giờ đây chỉ có thể được quản lý bởi một cá nhân và phản hồi từ các sinh viên tham gia thiết kế chatbot là rất tích cực. Phản hồi của họ đặc biệt lưu ý rằng chatbot có thể trả lời những câu hỏi mà họ không mong đợi và kết nối với hệ thống thông tin để trả lời với thông tin chính xác. Đây cũng là tiền đề quan trọng giúp cho đại học này cân nhắc việc mở rộng chức năng chatbot sang các lĩnh vực như chương trình quốc tế, quản lý tài khoản và hỗ trợ công nghệ giáo dục(EdTech).
8. Ví dụ chuyển đổi số ngành chăm sóc sức khỏe: AccuHealth
AccuHealth là một công ty của Chile hoạt động vì lợi nhuận cung cấp cho các tổ chức chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân một công nghệ y tế từ xa theo dõi tiến trình sức khỏe của bệnh nhân trong sự thoải mái tại nhà riêng của họ. Công nghệ này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ y tế hầu như hỗ trợ bệnh nhân và truy cập dữ liệu bệnh nhân 24 giờ, 7 ngày một tuần.
Các bệnh mãn tính là nguyên nhân gây ra ước tính khoảng 41 triệu ca tử vong trên toàn thế giới. Chi phí điều trị cho những bệnh này là rất lớn. Tại Chile, quốc gia có gần 5 triệu người mắc bệnh mãn tính, AccuHealth đã áp dụng nhiều công nghệ hiện đại để tối ưu khả năng cứu chữa người bệnh.
Chiến lược chuyển đổi số:
AccuHealth sử dụng tính năng giám sát từ xa do AI hỗ trợ để giúp quản lý những bệnh nhân mãn tính. Không giống như các công ty quản lý bệnh truyền thống, AccuHealth thực hiện giám sát từ xa theo thời gian thực, vì AI của nó phân tầng bệnh nhân để đảm bảo rằng các huấn luyện viên sức khỏe tập trung vào những bệnh nhân có nguy cơ cao và những người cần can thiệp ngay lập tức.
Bộ dụng cụ của AccuHealth bao gồm các cảm biến và máy tính bảng hướng dẫn bệnh nhân thu thập dữ liệu sinh trắc học (huyết áp, mức đường huyết, cân nặng và các chỉ số khác) và các câu hỏi khảo sát nhanh. Bộ dụng cụ có thể được tùy chỉnh cho các tình trạng khác nhau (tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và thậm chí sau chăm sóc cấp tính) và sử dụng các thiết bị đã được kiểm chứng lâm sàng trên thị trường.
Được đào tạo dựa trên hồ sơ được xác minh của 2,4 triệu bệnh nhân Chile, 11 thuật toán của AccuHealth phân loại bệnh nhân dựa trên xu hướng sức khỏe và hồ sơ tâm lý và xã hội học để xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao. Điều này cho phép các huấn luyện viên sức khỏe tập trung vào những người mà tác động của việc giám sát có thể là lớn nhất, giảm chi phí và nỗ lực liên quan đến việc quản lý bệnh nhân.
Kết quả sau chuyển đổi số: AccuHealth báo cáo giải pháp của họ đã giúp giảm 32% số bệnh nhân nội trú và giảm 15% số lần khám cấp cứu. Ngoài ra, giải pháp này giúp giảm 41% chi phí liên quan đến việc khám chữa bệnh. Trung bình, một bênh nhân sẽ tiết kiệm 35% từ giải pháp AccuHealth.
Thông qua các ví dụ về chuyển đổi số đã được phân tích ở trên, có thể thấy rằng, để phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ thông qua chuyển đổi số, doanh nghiệp cần có mục tiêu và chiến lược rõ ràng. Tham khảo mô hình chuyển đổi số từ những doanh nghiệp đã thực hiện thành công để rút ra kinh nghiệp. bài học cho bản thân là điều mà doanh nghiệp có thể thực hiện trên hành trình chuyển đổi số.
Nguồn tham khảo:
(1) Yelp. 2020 Local Economic Impact Report
(2):Domino’s. 2020 Press Release