Lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính – 1 số mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính - FPT Digital
Lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính – 1 số mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Clean and Renewable Energy

Lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính – 1 số mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính

Biến đổi khí hậu đã và đang tạo ra áp lực lớn lên các ngành công nghiệp toàn cầu. Các quốc gia và doanh nghiệp trên thế giới đã cam kết thực hiện các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính để đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Tại Việt Nam, chính phủ cũng đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, với các quy định cụ thể như Nghị định 06/2022/NĐ-CP yêu cầu các doanh nghiệp lớn phải thực hiện lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính định kỳ.

Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng nắm rõ cách lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính hoặc hiểu tầm quan trọng của việc sử dụng mẫu báo cáo chuẩn hóa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mẫu báo cáo kiểm kê Khí nhà kính, cấu trúc nội dung, cách lập và những lợi ích mà doanh nghiệp đạt được khi áp dụng.

1. Mẫu báo cáo Kiểm kê Khí nhà kính là gì?

Mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính là tài liệu chuẩn hóa, được thiết kế để doanh nghiệp dễ dàng tổng hợp, phân tích và báo cáo các dữ liệu phát thải khí nhà kính. Việc sử dụng mẫu báo cáo không chỉ đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quy trình quản lý và kiểm soát lượng phát thải.

Hiện nay, doanh nghiệp tại Việt Nam cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính dựa trên Nghị định 06/2022/NĐ-CP(1) và các hướng dẫn kỹ thuật từ Bộ Tài nguyên và Môi trường. Tùy thuộc vào phạm vi hoạt động, doanh nghiệp có thể sử dụng các loại mẫu báo cáo sau:

  • Mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp quốc gia: Áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trên quy mô lớn hoặc có nhiều cơ sở sản xuất, với dữ liệu phát thải được tổng hợp từ toàn bộ hệ thống.
  • Mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở: Tập trung vào từng cơ sở, nhà máy hoặc chi nhánh riêng lẻ, với dữ liệu chi tiết hơn về các nguồn phát thải.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất xi măng thường tập trung vào Scope 1 (phát thải trực tiếp từ quá trình đốt nhiên liệu như than đá) và Scope 2 (phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ năng lượng điện). Việc sử dụng mẫu báo cáo chuẩn giúp họ dễ dàng đánh giá lượng phát thải và đề xuất các biện pháp giảm thiểu phù hợp.

2. Cấu trúc mẫu báo cáo Kiểm kê Khí nhà kính

Việc hiểu rõ cấu trúc của một mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính chuẩn hóa là bước đầu tiên để đảm bảo doanh nghiệp có thể thực hiện kiểm kê một cách hiệu quả. Một báo cáo đạt chuẩn không chỉ giúp tổng hợp đầy đủ thông tin phát thải mà còn làm rõ các nguồn phát thải chính, phương pháp tính toán và kết quả kiểm kê. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp lớn, nơi dữ liệu phát thải thường phức tạp và đa dạng.

Theo Báo cáo Cập nhật Hai năm Một lần lần thứ ba của Việt Nam gửi Ban Thư ký Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu, tổng lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam năm 2014283,96 triệu tấn CO₂ tương đương, trong đó lĩnh vực năng lượng chiếm tỷ trọng lớn nhất với 171,62 triệu tấn CO₂ tương đương, tiếp theo là nông nghiệp với 89,75 triệu tấn CO₂ tương đương(2).

Lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam giai đoạn 2014
Hình 01: Lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam giai đoạn 2014

Điều này minh chứng rằng các doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực trọng điểm này cần lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính để kiểm soát lượng phát thải và tuân thủ các quy định quốc gia, quốc tế.

Mẫu báo cáo kiểm kê KNK thường bao gồm ba phần chính:

1. Thông tin cơ bản

  • Tên doanh nghiệp/cơ sở báo cáo: Gồm thông tin pháp lý, lĩnh vực hoạt động và phạm vi kiểm kê.
  • Kỳ kiểm kê: Khoảng thời gian thực hiện kiểm kê (thường là 12 tháng).
  • Phạm vi kiểm kê: Xác định các phạm vi phát thải bao gồm:
    • Scope 1: Phát thải trực tiếp từ các hoạt động nội bộ.
    • Scope 2: Phát thải gián tiếp từ tiêu thụ năng lượng.
    • Scope 3: Các nguồn phát thải gián tiếp khác trong chuỗi cung ứng (không bắt buộc với tất cả doanh nghiệp).

2. Dữ liệu phát thải

  • Nguồn phát thải: Bao gồm nhà máy, phương tiện vận tải, hệ thống tiêu thụ năng lượng trong doanh nghiệp.
  • Phương pháp tính toán: Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol hoặc ISO 14064.
  • Hệ số phát thải: Sử dụng các giá trị chính thức từ các tổ chức uy tín (ví dụ: IPCC).

3. Tổng hợp và đánh giá

  • Kết quả kiểm kê: Tổng lượng phát thải (CO₂, CH₄, N₂O) được tính toán cho từng nguồn phát thải.
  • Đề xuất biện pháp giảm phát thải: Đưa ra các giải pháp như cải tiến công nghệ, sử dụng năng lượng tái tạo hoặc giảm tiêu thụ nguyên liệu hóa thạch.

>> Tổng hợp mẫu báo các kiểu kê khí nhà kính

3. Hướng Dẫn Lập Báo Cáo Kiểm Kê Khí Nhà Kính

Lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính không đơn thuần là việc thu thập dữ liệu và tính toán. Đây là một quy trình liên kết nhiều bước, đòi hỏi sự phối hợp giữa các bộ phận trong doanh nghiệp. Một báo cáo đầy đủ và chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn hỗ trợ việc đánh giá tác động môi trường một cách khách quan.

Lợi ích của chuyển đổi xanh
Hình minh họa 02: Lợi ích của chuyển đổi xanh

Dưới đây là các bước chi tiết để doanh nghiệp lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính đúng tiêu chuẩn:

1. Thu thập dữ liệu

  • Xác định các nguồn phát thải chính trong phạm vi kiểm kê (Scope 1, Scope 2).
  • Thu thập thông tin từ các hệ thống vận hành, như lượng nhiên liệu sử dụng, tiêu thụ năng lượng và các hoạt động sản xuất phát sinh phát thải.

Ví dụ: Một công ty logistics cần thống kê lượng dầu Diesel tiêu thụ bởi đội xe vận chuyển, đồng thời ghi nhận lượng điện sử dụng tại kho hàng.

2. Tính toán phát thải

  • Áp dụng công thức tính phát thải dựa trên hệ số phát thải chính thức (ví dụ: từ IPCC hoặc GHG Protocol).
  • Công cụ hỗ trợ: Sử dụng phần mềm kiểm kê khí nhà kính như CarbonScope hoặc CoolClimate để đảm bảo tính chính xác.

3. Điền thông tin vào mẫu báo cáo

  • Trình bày dữ liệu rõ ràng và có hệ thống, từ thông tin thô đến kết quả tổng hợp.
  • Đảm bảo báo cáo bao gồm các phần: dữ liệu phát thải, phương pháp tính toán và kết quả kiểm kê.

4. Kiểm tra và hoàn thiện

  • Rà soát kỹ lưỡng nội dung và phương pháp tính toán để đảm bảo không có sai sót.
  • Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc tổ chức tư vấn độc lập để tăng tính minh bạch.

4. Lợi Ích Khi Sử Dụng Mẫu Báo Cáo Chuẩn Hóa

Kiểm kê khí nhà kính là một nhiệm vụ không thể thiếu đối với doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh các quy định về môi trường ngày càng được siết chặt. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn băn khoăn về giá trị thực sự của việc lập báo cáo kiểm kê. Sử dụng mẫu báo cáo chuẩn hóa không chỉ là cách đáp ứng các yêu cầu pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao uy tín và tối ưu hóa quy trình vận hành.

Việc sử dụng mẫu báo cáo kiểm kê KNK mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  • Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng các yêu cầu tại Việt Nam (Nghị định 06/2022/NĐ-CP) và tiêu chuẩn quốc tế, giảm nguy cơ bị xử phạt.
  • Nâng cao minh bạch: Minh bạch hóa dữ liệu phát thải, giúp tạo dựng lòng tin với khách hàng và đối tác.
  • Giảm thiểu rủi ro tài chính: Tuân thủ các quy định toàn cầu như CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon), tránh các chi phí phát sinh liên quan đến thuế carbon.
  • Tăng cường hình ảnh thương hiệu: Doanh nghiệp có chiến lược giảm phát thải hiệu quả thường được đánh giá cao hơn trong mắt nhà đầu tư và khách hàng.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Cải tiến quy trình sản xuất, sử dụng năng lượng tái tạo giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí dài hạn.

Theo báo cáo từ OECD, việc tối ưu hóa quy trình sản xuấtsử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp doanh nghiệp giảm từ 10-20% lượng phát thảitiết kiệm đến 5-10% chi phí vận hành(3)

Lợi ích của báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Hình 03: Lợi ích của báo cáo kiểm kê khí nhà kính

Một ví dụ điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu. CBAM yêu cầu các doanh nghiệp xuất khẩu vào EU phải báo cáo và nộp thuế dựa trên lượng phát thải carbon của sản phẩm. Việc kiểm kê và quản lý tốt lượng phát thải không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính không chỉ là một công cụ tuân thủ pháp luật, mà còn là bước đệm chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và tăng cường khả năng cạnh tranh. Bằng việc lập báo cáo kiểm kê KNK, doanh nghiệp không chỉ thể hiện trách nhiệm với môi trường mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế, tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị thương hiệu. Đây là nền tảng vững chắc để các doanh nghiệp Việt Nam tiên phong trong hành trình chuyển đổi xanh và hội nhập toàn cầu.

 

Reference:

  1. Chính phủ Việt Nam. (2022). Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn. Thư viện Pháp luật.
  2. Tạp chí Công Thương. (n.d.). Phân tích thực trạng phát thải khí nhà kính tại Việt Nam
  3. OECD. (n.d.). OECD Environmental Performance Reviews: Key findings and recommendations – Vietnam. OECD iLibrary
Nghiên cứu nổi bật
01. Tăng tốc chuyển đổi xanh bằng các giải pháp số 02. Công nghệ Digital Twins trong thiết kế và vận hành sản xuất thông minh 03. Xu hướng chuyển đổi số trong ngành công nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm 04. An toàn thông tin và bảo mật trong ngành sản xuất
Đăng kí theo dõi ngay!
Cập nhật những xu hướng và phân tích mới nhất về chuyển đổi số với các bản tin điện tử của FPT Digital.

    Tìm hiểu về chuyển đổi số cho doanh nghiệp
    Xác nhận