Chuyển đổi số là sự tích hợp của công nghệ số vào tất cả các lĩnh vực của doanh nghiệp nhằm mang lại những thay đổi mang tính tích cực cho hiệu quả của hoạt động trong doanh nghiệp. Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà ứng dụng chuyển đổi số còn thực sự mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như cho phép hiện đại hóa các quy trình, thúc đẩy hiệu quả làm việc, gắn kết khách hàng, tự động hóa giúp cắt giảm chi phí và mở ra các cơ hội kinh doanh mới.
1. Ứng dụng chuyển đổi số trong mô hình bán hàng
Chuyển đổi số là thông qua việc sử dụng công nghệ cho phép các công ty kết nối dễ dàng hơn với khách hàng, tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp và mở ra các cơ hội bán hàng mới. Bằng việc kết hợp phù hợp giữa các công cụ kỹ thuật số, phân tích dữ liệu lớn trong suốt quá trình bán hàng, các doanh nghiệp có thể kết nối các điểm trong hành trình của khách hàng .Điều này sẽ giúp tăng thị phần, tăng doanh thu và lợi nhuận. Việc ứng dụng chuyển đổi số trong doanh nghiệp ngành bán hàng sẽ mang lại những lợi ích quan trọng dưới đây:
1.1. Chuyển đổi số giúp phát triển kênh bán hàng, mở rộng tệp khách hàng
Nhờ sự xuất hiện của các công nghệ kỹ thuật số mới, chưa bao giờ các doanh nghiệp lại có nhiều cách tiếp cận khách hàng đến vậy. Sự phát triển của internet tiếp tục tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong hành vi của người tiêu dùng, các doanh nghiệp đang tận dụng những cơ hội mới này để tạo ra các kênh bán hàng mới và mở rộng tệp khách hàng.
Amazon là một ví dụ xuất sắc về cách công nghệ số đã tạo ra các kênh, mô hình và cơ hội bán hàng mới cho các doanh nghiệp khám phá và khai thác. Với sự trợ giúp của các công nghệ Amazon đã từ một cửa hàng sách trực tuyến trở thành một trong những công ty lớn nhất thế giới trong vòng 20 năm.
Đồng thời, nó đã cách mạng hóa thương mại, thay đổi các mô hình kinh doanh và đưa thương mại điện tử phát triển ở một tầm cao mới.
1.1.1. Lợi ích
Một số lợi ích của chuyển đổi số trong việc phát triển kênh bán hàng, mở rộng tệp khách hàng có thể được kể đến như sau:
- Thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra các sản phẩm, chương trình bán hàng phù hợp.
Cho đến gần đây, khả năng thu thập một lượng lớn dữ liệu kinh doanh và khách hàng mở ra cho các doanh nghiệp những phương pháp tiếp cận việc kinh doanh mới mẻ.
Ví dụ: dữ liệu cho phép các doanh nghiệp quan sát khách hàng như những cá thể độc lập và nghiên cứu hành vi tiêu dùng của họ từ điểm chạm đầu tiên và xuyên suốt hành trình mua hàng. Dữ liệu lớn cung cấp các công cụ để phân tích thông tin này, cho phép các doanh nghiệp tạo ra các viễn cảnh để chuẩn bị tốt cho các kịch bản trong tương lai.
- Cải thiện quan hệ khách hàng
Đổi mới công nghệ đã giúp các doanh nghiệp dễ dàng tương tác với khách hàng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ thiếu kinh phí cho các phương pháp quảng cáo truyền thống. Công nghệ cho phép các công ty tiếp cận tới các tài nguyên trực tuyến hữu ích, tự động hóa các tác vụ và thu thập dữ liệu theo những cách sẽ giúp họ đưa ra những dịch vụ được cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
Ví dụ, doanh nghiệp nhỏ có thể sử dụng các công cụ marketing sẵn có của các công ty cung cấp công nghệ như Meta (Facebook), Amazon, Alibaba,… để tiếp cận khách hàng dễ hơn
- Chuyển đổi số là giảm thiểu các gián đoạn kinh doanh
Trong thời kỳ dịch bệnh Covid-19 kéo dài, chuỗi cung ứng toàn cầu đứt gãy, các kênh bán hàng truyền thống gặp nhiều khó khăn dẫn đến gián đoạn kinh doanh trong thời gian dài. Các doanh nghiệp nhờ chuyển đổi số có khả năng chống chọi, thích nghi tốt hơn và linh hoạt hơn khi đối phó với tác động tiêu cực của Covid. Từ đó giúp họ có thêm thị phần khi các đối thủ vẫn loay hoay trong việc cố gắng tiếp cận với khách hàng theo các cách truyền thống
1.1.2. Một số công cụ mà doanh nghiệp có thể tận dụng trong chuyển đổi số
- Mạng xã hội
Mạng xã hội mang đến cho các công ty cơ hội duy trì kết nối với khách hàng. Bằng cách tương tác và tham khảo ý kiến của khách hàng về các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau, các công ty có thể tạo ra một chiến lược hiệu quả hơn trên các nền tảng này và tăng tương tác với người tiêu dùng.
- Hệ thống tự động:
Các nhiệm vụ như đặt lịch hẹn với khách hàng, gửi email hoặc lập hóa đơn, tuy đơn giản nhưng lại chiếm đa số thời gian và nguồn lực của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tự động có thể giúp nhóm bán hàng tập trung vào việc tăng doanh số mà vẫn đảm bảo hoạt động được kiểm soát. Thông tin được chia sẻ trong thời gian thực cho phép người quản lý đưa ra quyết định hoặc điều chỉnh nhanh chóng giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn với sự biến đổi trong kinh doanh và cạnh tranh từ đối thủ.
- Quản lý quan hệ khách hàng trên nền tảng đám mây (Cloud based – Customer relationship management-CRM):
Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng trên nền tảng đám mây cho phép nhân viên từ nhiều phòng ban lưu trữ và quản quan hệ khách hàng của doanh nghiệp từ một vị trí trung tâm và theo thời gian thực.
Tất cả dữ liệu được lưu trữ tập trung giúp các thành viên trong nhóm và nhân viên làm việc từ các vị trí khác nhau có thể truy cập hệ thống từ mọi nơi vào bất kỳ lúc nào. Điều này giúp đảm bảo hệ thống chăm sóc khách hàng hoạt động hiệu quả, thống nhất và tương tác khách hàng mọi lưc mọi nơi.
1.2. Chuyển đổi số để tăng trải nghiệm khách hàng cho doanh nghiệp
Kỳ vọng và nhu cầu của khách hàng đang thay đổi nhanh chóng khi khách hàng mong muốn có những kết nối liên tục, được cá nhân hóa và tạo cảm xúc với doanh nghiệp jown là việc thực hiện một loạt các hoạt động, giao dịch độc lập. Do đó, cải thiện và đổi mới trải nghiệm của khách hàng là một yếu tố quan trọng mở đường cho sự phát triển và thành công của một doanh nghiệp.
Với các phương pháp tiếp cận chuyển đổi số như dịch vụ trực tuyến, tương tác thời gian thực, trải nghiệm hợp kênh kênh liền mạch và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như AR, Metaverse, blockchain,… vào trải nghiệm khách hàng, các doanh nghiệp hiện đang đến gần hơn và thỏa mãn tốt hơn nhu cầu khách hàng của doanh nghiệp.
Đổi mới và tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng có tác động tích cực cao đến doanh thu của doanh nghiệp. Theo Mckinsey, chuyển đổi kỹ thuật số trải nghiệm khách hàng có thể tăng doanh thu của một công ty từ 20 đến 50%. Trên thực tế, các công ty mô hình B2B đã tăng trưởng doanh thu từ 10 đến 15% và giảm chi phí từ 10 đến 20% nhờ số hóa quá trình trải nghiệm khách hàng.
Một ví dụ về ứng dụng chuyển đổi số trong doanh nghiệp về kỹ thuật số mang lại cải thiện về doanh thu là trường hợp của tòa soạn New York Times. Trong 15 năm qua, khoảng 70% doanh thu quảng cáo trên báo giấy truyền thống đã bị thay thế. Thay vào đó, New York Times có 3 triệu người đăng ký trên nền tảng điện tử và đạt được doanh thu kỹ thuật số là 500 triệu đô la.
Dữ liệu giúp doanh nghiệp tiếp cận tới thông tin của khách hàng. Doanh nghiệp có thể đưa ra một chiến lược kinh doanh với khách hàng làm trọng tâm bằng việc tìm hiểu rõ về khách hàng và nhu cầu, mong muốn của họ
Ngoài ra, dữ liệu cũng cho phép doanh nghiệp đưa ra các chiến lược cung cấp được cá nhân hóa và phù hợp với khách hàng. Ví dụ, bằng việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc như thông tin khách hàng cá nhân và dữ liệu không có cấu trúc, chẳng hạn chỉ số trên mạng xã hội, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược để tăng trưởng kinh doanh.
1.3. Chuyển đổi số để giúp tối ưu quy trình phát triển sản phẩm của doanh nghiệp
Chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm của doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành mà vòng đời doanh nghiệp ngắn như thời trang, tiêu dùng nhanh, công nghệ. Một số lợi ích của chuyển đổi số trong quy trình phát triển sản phẩm có thể kể đến như sau:
Tăng năng suất
Sự đa dạng của các công cụ và nền tảng mới của chuyển đổi số giúp đội ngũ phát triển sản phẩm có thể thực hiện nhiệm vụ của họ một cách hiệu quả và trong thời gian ngắn hơn. Việc tự động hóa một số quy trình quản trị có thể đẩy nhanh đáng kể tốc độ phát triển sản phẩm kỹ thuật số, trong khi AI và học máy có thể tăng tốc độ phân tích trỉa nghiệm người dùng trong quá trình thử nghiệm.
Tăng sự đồng bộ và linh hoạt giữa các bộ phận phát triển
Việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số như ứng dụng quản lý vòng đời sản phẩm (PML) cũng cho phép các nhóm phát triển giám sát trạng thái dự án của họ trong thời gian thực nhằm phát hiện bất kỳ thay đổi hoặc vấn đề nào để phản ứng nhanh chóng trước khi bất kỳ sự chậm trễ hoặc sai sót nào xảy ra gây mất tiền. Nó cũng giúp mọi người đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chắc chắn và nhanh chóng mà không cần các cuộc họp, email và cuộc gọi nội bộ không cần thiết.
Tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường
Việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số thu thập dữ liệu khách hàng góp phần tích cực trong việc nghiên cứu sản phẩm mới, phù hợp để tiếp cận thị trường. Bên cạnh đó, các nhóm phát triển sản phẩm có thể tận dụng thông tin chi tiết từ các nguyên mẫu và các lần nghiên cứu trước đó để đưa ra các quyết định thông minh, nhanh chóng hơn.
Các lợi ích của chuyển đổi số như khả năng tạo mẫu thử nhanh bằng công nghệ in 3D, kiểm tra sản phẩm trước khi chúng được tạo ra và kết hợp phản hồi của khách hàng sớm từ các ứng dụng thu thập thông tin khách hàng như CDP (Customer Data Platform) để điều chỉnh trong quá trình thực hiện cũng giúp việc đưa sản phẩm sẵn sàng ra thị trường dễ dàng hơn.
Tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận
Giảm sai sót trong quá trình phát triển sản phẩm và đưa ra các sản phẩm có tính tương thích cao với nhu cầu khách hàng không chỉ giúp các doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường mà còn giúp tiết kiệm chi phí sản phẩm lỗi, chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp cho những sản phẩm kinh doanh không phù hợp.
2. Ứng dụng chuyển đổi số trong quản trị nhân lực
Chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích trong việc quản trị hoạt động nói chung và hoạt động quản trị nhân lực nói riêng. Cụ thể là:
2.1. Tối ưu chi phí nhân lực trong việc vận hành
Thực tế cho thấy rằng, nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý lực lượng lao động khi nhân sự bị phân tán trên nhiều địa điểm. Công nghệ giúp kết nối hoạt động nhân sự mọi lúc mọi nơi, từ đó cho phép phòng nhân sự và các cấp quản lý có cái nhìn tổng thể đầy đủ về việc sử dụng nguồn lực con người trong doanh nghiệp.
Nhà quản lý cũng có thể được cung cấp tình hình nhân lực để định hướng các khía cạnh như kỹ năng và nhu cầu đào tạo của các nhóm nhân sự. Mặt khác, trong bối cảnh mà đa số các công ty đều siết chặt ngân sách, việc tăng hiệu quả và năng suất nhờ chuyển đổi số là điều cần thiết đối với các phòng nhân sự. Việc chuyển đổi số, ngắn gọn mà nói, sẽ giúp cho bộ phận nhân sự thực hiện được nhiều nhiệm vụ hơn với cùng một ngân sách qua từng năm.
2.2. Tăng năng lực cạnh tranh
Số hóa quy trình quản trị nhân lực giúp tự động hóa nhiều quy trình thủ công, giấy tờ tốn thời gian mà không mang lại nhiều hiệu quả kinh doanh. Việc số hóa quy trình cho phép nhân sự tập trung vào công việc quan trọng và hiệu quả hơn, đặc biệt đối với các tổ chức nào có số lượng nhân viên lớn sẽ khó quản lý thông tin nhân viên trên giấy tờ.
Chuyển đổi số trong lĩnh vực nhân sự cho phép nhà quản lý nhân sự hợp lý hóa quy trình làm việc để cải thiện năng suất và quản lý công việc tổng thể, từ đó giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ cùng ngành. Về lâu dài, các tổ chức đã đầu tư vào số hóa nhân sự sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và nguồn lực do các quy trình được sắp xếp hợp lý và tăng cường.
Ngoài ra, chuyển đổi số cung cấp góc nhìn tổng thể trên toàn bộ hoạt động nhân sự của doanh nghiệp giúp các nhà quản lý có thể tăng khả năng luân chuyển chuyển nội bộ, tối ưu hóa chi phí nhân sự và nuôi dưỡng các nguồn lực nội bộ hiệu quả.
2.3. Đưa ra các phân tích chính xác cho quyết định của doanh nghiệp
Khi các doanh nghiệp bắt đầu hiểu được giá trị mà phân tích dữ liệu, phòng nhân sự nói riêng và doanh nghiệp nói chung có thể được hưởng lợi rất nhiều tận dụng tốt các nguồn dữ liệu này. Các công cụ phân tích dự đoán, được đặt dưới quyền sử dụng của bộ phận nhân sự, cũng có thể giúp cải thiện các quy trình nhân sự và đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
Trên thực tế, những bộ phận nhân sự hoặc các tổ chức nhân sự tầm cỡ thế giới đầu tư vào việc phát triển số hóa khả năng phân tích của riêng họ, thiết lập một nhóm phân tích và đầu tư vào các công cụ phân tích giúp họ ra quyết định tốt hơn. Nhờ khả năng này, các phòng hoặc tổ chức nhân sự đang giúp doanh nghiệp có các nguồn thông tin tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh, và điều này cho phép họ hợp lý hóa các quy trình nhân sự và thiết kế các chiến lược nhân sự hiệu quả và có hiểu biết hơn.
Nói một cách đơn giản, các bộ phận hoặc tổ chức nhân sự này biết nhiều hơn đối thủ. Họ biết những kỹ năng nào là quan trọng, có liên quan đến năng lực vượt trội, họ hiểu khi nào nhân viên hài lòng trong công việc, và khi nào nhân sự có thể cân nhắc rời đi. Nhờ đó, họ hiểu nhân sự mong đợi điều gì ở người sử dụng lao động và biết cách thu hút nhân sự dựa trên dữ liệu phân tích đó cao nguồn dự trữ năng lực nội bộ và tăng cường khả năng lãnh đạo của tổ chức.
3. Ứng dụng chuyển đổi số trong lĩnh vực sản xuất
Cạnh tranh ngày càng tăng trong ngành sản xuất gây áp lực buộc các doanh nghiệp phải giảm chi phí, cải thiện trải nghiệm của khách hàng và tăng lợi nhuận. Các doanh nghiệp tiên phong trong chuyển đổi số đang tạo ra khác biệt, phá vỡ các mô hình kinh doanh cũ, tạo ra các đề xuất giá trị mới.
Sự gián đoạn kỹ thuật số này gây ra thách thức cho các doanh nghiệp sản xuất nhưng cũng là cơ hội để chính họ áp dụng kỹ thuật số. Ứng dụng chuyển đổi số trong doanh nghiệp sản xuất có tác động rất lớn đối với các doanh nghiệp, nhà cung cấp, khách hàng của họ và các bên thứ ba khác. Công nghệ kỹ thuật số giúp các nhà sản xuất nâng cao hiệu quả hoạt động, và tối ưu hóa hoạt động xuyên suốt từ hoạt động phát triển sản phẩm, sản xuất, cung ứng, và bán hàng.
3.1. Tối ưu hiệu quả sản xuất
Với việc tăng số lượng cảm biến, kiểm tra tự động và kiểm soát chất lượng trong suốt quá trình sản xuất, các nhà sản xuất có thể tạo ra các sản phẩm chất lượng cao hơn và giảm thiểu các chi phí xử lý sản phẩm lỗi. Toàn bộ quá trình sản xuất được hiển thị theo thời gian thực giúp các nhà sản xuất có thể thực hiện thay đổi đối với bất kỳ dây chuyền sản xuất nào để giảm lỗi và cải tiến quy trình.
Công nghệ Internet vạn vật – Internet of Things (IoT) kết hợp với phân tích dữ liệu lớn giúp các nhà sản xuất chẩn đoán và giải quyết các vấn đề, giảm thời gian không hoạt động của nhà máy. Khi công nghệ IoT đã phát triển, các doanh nghiệp nhận thấy rằng thông tin được cung cấp từ phân tích dữ liệu thời gian thực cho phép họ hiểu sâu sát hơn hoạt động và các thay đổi nhà máy.
Các doanh nghiệp sử dụng những thông tin này để tối ưu hóa các giai đoạn trong toàn bộ quá trình sản xuất. Máy móc được kết nối mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất như việc xác định các vấn đề trước khi chúng phát sinh và lập kế hoạch bảo trì hiệu quả giúp tăng năng suất.
Tự động hóa giúp các doanh nghiệp sản xuất loại bỏ lỗi của con người khỏi quy trình sản xuất của họ. Với các công nghệ hiện đại ngày nay, tự động hóa thường được nghiên cứu tích hợp với trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) để tăng cường hiệu quả hoạt động của nhà máy
3.2. Tạo tính minh bạch trong nguồn gốc nguyên liệu đầu vào
Tính minh bạch của chuỗi cung ứng là cách tốt nhất để xây dựng lòng tin giữa các nhà cung cấp, công ty và khách hàng – bởi vì chuỗi cung ứng minh bạch thể hiện hình ảnh một doanh nghiệp trung thực và thẳng thắn về các hoạt động của doanh nghiệp và do đó, đáng tin cậy.
Ứng dụng công nghệ Blockchain trong ngành công nghiệp sản xuất giúp doanh nghiệp có được sự minh bạch trong lịch sử giao dịch hàng hoá, dễ dàng theo dõi các khâu trong quy trình hoạt động, đồng thời, bảo vệ những tài sản trí tuệ quan trọng và đơn giản hoá thủ tục bảo vệ, kiểm tra chất lượng sản phẩm. Công nghệ blockchain giúp:
- Minh bạch trong lịch sử giao dịch hàng hóa
- Theo dõi hoạt động trong sản xuất dễ dàng
- Bảo vệ tài sản trí tuệ quan trọng trong ngành sản xuất
- Đơn giản hóa thủ tục bảo vệ, kiểm tra chất lượng
- Cho phép bảo trì được kiểm soát bởi máy móc
Có thể bạn quan tâm:
Tiềm năng của công nghệ blockchain trong công nghiệp sản xuất
Truy xuất nguồn gốc với blockchain: Từ lý thuyết đến thực tiễn
3.3. Tối ưu hoá chuỗi cung ứng
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng tận dụng tốt nhất công nghệ và tài nguyên như blockchain, AI và IoT để cải thiện hiệu quả và hiệu suất trong mạng cung ứng. Một chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả sẽ mang lại hiệu quả kinh doanh và khả năng đáp ứng, vì vậy khách hàng có được những gì họ muốn, khi nào và ở đâu – theo cách vừa mang lại lợi nhuận cho tổ chức vừa góp phần vào sự bền vững của chuỗi cung ứng. Chuyển đổi số có vai trò quan trọng trong 3 giai đoạn của tối ưu hóa chuỗi cung ứng bao gồm:
Thiết kế chuỗi cung ứng
Chuyển đổi số giúp mô tả rõ ràng các quy trình thiết kế như vị trí kho hàng, dòng luân chuyển sản phẩm, dự báo nhu cầu, thiết lập nguồn cung cấp cũng như lập kế hoạch và lịch trình hoạt động sản xuất.
Lập kế hoạch chuỗi cung ứng
Ứng dụng dữ liệu và phân tích dữ liệu tạo ra một kế hoạch triển khai chuỗi cung ứng hiệu quả bao gồm: chiến lược bán hàng, kế hoạch hàng tồn kho, kế hoạch điều phối, sử dụng tài sản để tối ưu hóa việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng nhằm đảm bảo cân bằng cung và cầu.
Thực hiện chuỗi cung ứng
Chuyển đổi số bao gồm: số hóa quy trình, sử dụng các ứng dụng số trong quán lý và các công nghệ hiện đại như hệ thống định vị, NFC, IoT trong hoạt động của chuỗi cung ứng bao gồm quản lý kho hàng, hàng tồn kho, quản lý vận tải, quản lý thương mại toàn cầu,… giúp thông tin hiển thị chuỗi cung ứng theo thời gian thực và hỗ trợ tốt việc đưa ra các quyết định phù hợp của các doanh nghiệp sản xuất
4. Ứng dụng chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính
4.1. Tự động hóa quy trình kế toán
Trong tương lai, phần lớn các công việc tài chính kế toán sẽ được tự động hóa , dẫn đến các quy trình hiệu quả hơn và tổ chức bộ máy tinh gọn hơn. Thông qua số hóa dữ liệu và số hóa quy trình, việc tổng hợp các báo cáo tài chính, báo cáo quản trị sẽ nhanh hơn, tránh sai sót và giảm thời gian đối chiếu số liệu giữa các phòng ban nghiệp vụ.
Trong những năm tới, ERP trên điện toán đám mây (cloud-based ERP) sẽ tiếp tục phát triển, giúp đơn giản hóa các quy trình và giải phóng lao động ở những khâu thủ công, lặp đi lặp lại. Đồng thời, sự hỗ trợ của phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ hỗ trợ bộ phận tài chính kế toán rút ngắn thời gian tổng hợp dữ liệu và tăng tính chính xác, mức độ tin cậy trong những phân tích tài chính của mình
4.2. Nâng cấp vai trò và tính chất công việc
Chuyển đổi số có khả năng làm thay đổi tính chất công việc của bộ phận tài chính kế toán. Trước đây, tài chính kế toán thường sử dụng các dữ liệu lịch sử (backward-looking) do đó bị động (re-active) trong việc đóng góp các giá trị mới trong tương lai.
Trong tương lai, công nghệ giúp cung cấp số liệu theo “thời gian thực”. Điều này giúp cho các bên liên quan tiếp cận thông tin nhanh chóng kèm theo các phân tích, thống kê từ đó hiểu biết tốt hơn về các hoạt động đang diễn ra. Do vậy, vai trò của bộ phận tài chính kế toán trong tương lai có xu hướng chuyển dịch từ người tổng hợp, báo cáo sang các nhà phân tích dữ liệu và đưa ra các tư vấn kinh doanh dựa trên dữ liệu
4.3. Nâng cao tính bảo mật
Trong quy trình tài chính kế toán, đặc biệt là các quy trình kiểm soát được thực hiện ở hầu hết các bước trong quy trình sản xuất kinh doanh. Việc tự động hóa các giao dịch và tự động hóa quy trình hướng tới kiểm soát trước các hoạt động, giảm rủi ro sai sót do không tuân thủ quy trình hoặc sai sót do quy trình thực hiện thủ công.
Ví dụ việc số hóa các bước phê duyệt giúp giảm rủi ro trong việc lạm dụng quyền lực dẫn dến gian lận, hoặc rủi ro trọng việc chi tiêu dẫn đến thâm hụt ngân sách. Đồng thời, các quy trình được số hóa giúp tăng tính chất phân quyền và mức độ tuân thủ quy trình trong doanh nghiệp.
Tìm hiểu thêm: Chuyển đổi số tác động đến quản trị tài chính như thế nào?